Có 2 kết quả:
迟迟 chí chí ㄔˊ ㄔˊ • 遲遲 chí chí ㄔˊ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) late (with a task etc)
(2) slow
(2) slow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) late (with a task etc)
(2) slow
(2) slow
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0